Recent Searchs...
執手 對手 幫手 手段 heritiera littoralis 拱手 skyhook 握手 enact fuguing 斫手 tzarism 棘手 炮手 佛手 假手 供開 半開 展開 開放 開胃 離開 刀斧手 分手 反手 匠手 叉手 macaw 妙手 cerebellar hemisphere 鹿死誰手 bracket đầu gối 分開 involuntary 初開 vacuole nationwide gibe 低調 descendant 低頭 低迷 impartial corpuscle 世界貿易組織




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.